Mùa hè năm 1972, giữa những biến động dữ dội của Chiến tranh Việt Nam, Thành cổ Quảng Trị bỗng trở thành một trong những chiến trường ác liệt nhất, nơi lịch sử được viết bằng máu và nước mắt. Thành cổ vốn chỉ là một di tích được xây dựng từ thời Nguyễn, nằm yên bình bên dòng Thạch Hãn, nhưng chiến tranh đã biến nó thành trung tâm của cuộc đối đầu dữ dội giữa Quân Giải phóng và Quân lực Việt Nam Cộng hòa, cùng với sự can dự sâu sắc của Mỹ.
Người ta vẫn nhắc đến “81 ngày đêm Thành cổ Quảng Trị” như một biểu tượng vừa bi tráng, vừa ám ảnh trong ký ức chiến tranh. Cuộc chiến ấy không chỉ là vấn đề quân sự, mà còn mang tính chính trị, ngoại giao, bởi Quảng Trị là tỉnh đầu tiên ở miền Nam bị mất vào tay Quân Giải phóng trong cuộc Tổng tiến công 1972. Đối với chính quyền Sài Gòn, việc tái chiếm lại Quảng Trị không chỉ đơn thuần là khôi phục lãnh thổ, mà còn là danh dự, là thông điệp gửi ra quốc tế và đặc biệt là ván bài quan trọng trên bàn đàm phán Paris.
Chính vì vậy, những gì diễn ra ở trận Thành cổ Quảng Trị không chỉ để lại dấu ấn trong lịch sử Việt Nam, mà còn thu hút sự quan tâm của cả thế giới.
Bối cảnh trước chiến dịch tái chiếm
Tháng 3 năm 1972, Quân Giải phóng mở cuộc Tổng tiến công chiến lược trên khắp miền Nam. Tại mặt trận Trị – Thiên, họ huy động một lực lượng lớn, vượt qua khu phi quân sự và tiến công dữ dội vào Quảng Trị. Chỉ sau gần hai tháng, quân đội Sài Gòn buộc phải rút lui, toàn tỉnh Quảng Trị rơi vào tay Quân Giải phóng. Thị xã Quảng Trị và Thành cổ trở thành biểu tượng chiến thắng của phía cách mạng.
Sự thất thủ này là cú sốc lớn đối với chính quyền Nguyễn Văn Thiệu. Bởi Quảng Trị không chỉ là vùng đất có ý nghĩa chiến lược, mà còn mang tính biểu tượng tâm lý và chính trị rất cao. Để lấy lại tinh thần, đồng thời tạo ưu thế trên bàn đàm phán Paris, chính quyền Sài Gòn quyết định mở một chiến dịch quy mô lớn nhằm tái chiếm Quảng Trị. Người được trao trọng trách chỉ huy là Trung tướng Ngô Quang Trưởng, Tư lệnh Quân đoàn I, một tướng lĩnh được đánh giá cao về năng lực.

Ban đầu, tướng Trưởng chủ trương đánh từng bước, “ăn chắc mặc bền”, bởi ông hiểu rõ Thành cổ Quảng Trị đã trở thành một pháo đài phòng thủ chắc chắn. Nhưng áp lực chính trị từ Tổng thống Thiệu và cả từ phía Mỹ lại yêu cầu một thắng lợi nhanh chóng, mang tính biểu tượng. Thế là kế hoạch ban đầu buộc phải thay đổi: thay vì đánh chậm, chắc, quân đội Sài Gòn phải triển khai một chiến dịch “đánh nhanh thắng nhanh” với mục tiêu tái chiếm Quảng Trị chỉ trong vòng chín ngày.
Tương quan lực lượng và kế hoạch ban đầu
Để hiện thực hóa tham vọng này, Quân lực Việt Nam Cộng hòa đã tung vào trận hầu hết những đơn vị tinh nhuệ nhất. Nòng cốt là Sư đoàn Thủy quân Lục chiến, lực lượng được coi là thiện chiến bậc nhất, gồm bốn lữ đoàn. Ngoài ra còn có Sư đoàn Dù, các đơn vị Biệt động quân, Thiết giáp và Pháo binh. Đây là lực lượng có khả năng tấn công mạnh, được huấn luyện kỹ lưỡng, và từng kinh qua nhiều trận chiến khốc liệt.
Điều quan trọng là họ được sự hỗ trợ tối đa của Mỹ. Không quân Mỹ huy động cả máy bay chiến thuật lẫn chiến lược, từ F-4 Phantom cho đến B-52, ném bom rải thảm xuống khu vực Quảng Trị. Hải quân Mỹ ngoài khơi cũng tham gia bằng hỏa lực pháo hạm. Có những ngày, hàng nghìn quả đạn pháo được bắn vào Thành cổ và các vùng phụ cận. Lượng bom đạn Mỹ sử dụng tại Quảng Trị trong suốt chiến dịch được so sánh còn nhiều hơn cả sức công phá của hai quả bom nguyên tử tại Hiroshima và Nagasaki năm 1945.

Ở phía bên kia, Quân Giải phóng bố trí một lực lượng hùng hậu gồm các Sư đoàn 304, 308, 320B cùng các đơn vị địa phương. Họ đã chuẩn bị sẵn hệ thống hầm hào, công sự dày đặc, biến từng ngôi nhà, từng bức tường, từng con đường thành điểm chốt. Tận dụng ưu thế phòng thủ trong đô thị đổ nát, họ sẵn sàng đối đầu với một đối phương vượt trội về hỏa lực.
Chiến dịch Lam Sơn 72 được vạch ra: Thủy quân Lục chiến sẽ tấn công từ phía đông bắc, Sư đoàn Dù từ phía tây, hình thành thế gọng kìm bao vây thị xã. Ý đồ là nhanh chóng chọc thủng phòng tuyến, tiến vào Thành cổ, kết thúc trận đánh trong thời gian ngắn. Nhưng thực tế đã khác hẳn: kế hoạch “9 ngày” ấy kéo dài thành “81 ngày đêm” ác liệt, để lại những hậu quả nặng nề không ai lường trước được.
Diễn biến chiến dịch Lam Sơn 72
Cuộc phản công bắt đầu vào cuối tháng 6 năm 1972. Ngay từ những ngày đầu, Thủy quân Lục chiến và lính Dù đã vấp phải sự kháng cự mãnh liệt. Hệ thống phòng thủ kiên cố, cộng với hỏa lực mạnh mẽ từ Quân Giải phóng, khiến tốc độ tiến quân của VNCH bị chặn đứng. Nhiều đơn vị phải trả giá đắt để chiếm được vài trăm mét đất.
Không quân Mỹ được huy động ở mức độ cao chưa từng có. Những trận ném bom B-52 liên tiếp rải thảm xuống Quảng Trị, biến thị xã thành đống gạch vụn. Tuy nhiên, ngay cả sau những trận oanh tạc khủng khiếp ấy, khi quân VNCH tiến vào, họ vẫn bị đối phương bắn trả dữ dội. Thành cổ Quảng Trị, với tường thành dày hàng mét, hầm ngầm chằng chịt, trở thành pháo đài bất khả xâm phạm.
Trận đánh kéo dài, chuyển từ tấn công quy mô sang giằng co từng góc phố, từng công sự. Lính thủy quân lục chiến phải đánh giáp lá cà, ném lựu đạn, dùng cả lưỡi lê để giành lại từng căn nhà. Trong khi đó, Quân Giải phóng tận dụng hầm ngầm, công sự kiên cố để cầm chân đối phương, chấp nhận hy sinh lớn nhưng quyết giữ bằng được từng vị trí.
Thị xã Quảng Trị trở thành bãi chiến trường ngổn ngang. Không còn phân biệt đâu là nhà dân, đâu là công sự, bởi tất cả đều chìm trong bom đạn. Con sông Thạch Hãn đỏ máu bởi những người lính vượt sông. Người ta nói rằng, cứ mỗi đêm, hàng trăm chiến sĩ Quân Giải phóng vượt sông tăng viện, và cũng hàng trăm người nằm lại vĩnh viễn trong dòng nước.
Cao trào 81 ngày đêm ở trận Thành cổ Quảng Trị
Điểm ác liệt nhất chính là 81 ngày đêm giữ Thành cổ. Từ tháng 7 đến giữa tháng 9, nơi đây gần như trở thành địa ngục trần gian. Bom đạn Mỹ và VNCH dội xuống không ngừng, khiến cả tòa thành cổ bị san phẳng, nhưng lực lượng phòng thủ bên trong vẫn kiên cường bám trụ.
Những người lính Quân Giải phóng sống trong hầm ngầm chật hẹp, thiếu thốn lương thực, nước uống, nhưng vẫn kiên quyết không rút lui. Nhiều đơn vị chỉ còn vài chục người sau những trận đánh, nhưng vẫn cầm súng giữ chốt. Họ biết rằng giữ được Thành cổ là giữ được niềm tin và danh dự.

Về phía Thủy quân Lục chiến VNCH, họ cũng phải trả giá cực đắt. Những trận đánh giáp lá cà khiến thương vong tăng cao. Có đại đội chỉ còn chưa đến một phần ba quân số sau vài ngày chiến đấu. Các chỉ huy buộc phải thay đổi chiến thuật nhiều lần, từ tấn công trực diện sang bao vây, bào mòn, nhưng mỗi bước tiến đều trả giá bằng máu.
Đô thị Quảng Trị, với những con đường nhỏ hẹp, trở thành “cối xay thịt”. Hình ảnh quen thuộc là những ngôi nhà không còn mái, những bức tường loang lổ vết đạn, xen lẫn xác người, xác xe tăng, và khói lửa mịt mù. Đó là bức tranh tang thương nhất của chiến tranh đô thị tại Việt Nam.
Kết cục chiến dịch
Ngày 16 tháng 9 năm 1972, sau hơn ba tháng chiến đấu liên tục, Thủy quân Lục chiến VNCH cuối cùng cũng cắm cờ trên Thành cổ Quảng Trị. Tuy nhiên, đây là một chiến thắng đẫm máu. Cái giá phải trả là hàng chục ngàn thương vong từ cả hai phía, cùng với sự tàn phá hoàn toàn của một thành phố.
Hơn thế, dù VNCH đã chiếm lại Thành cổ, nhưng mục tiêu chính trị ban đầu một chiến thắng nhanh chóng để làm đòn bẩy tại Paris đã không đạt được. Thay vì “9 ngày”, chiến dịch kéo dài đến 81 ngày. Sự chậm trễ này khiến uy tín chính quyền Sài Gòn bị ảnh hưởng, đồng thời cũng chứng minh cho thế giới thấy sức kháng cự bền bỉ của Quân Giải phóng.
Quảng Trị sau trận đánh chỉ còn là đống gạch vụn. Thành cổ gần như bị san phẳng, chỉ còn những bức tường loang lổ vết bom đạn. Nhưng chính sự đổ nát ấy đã biến nơi đây thành biểu tượng của sự kiên cường và hy sinh.

Kết luận
Trận Thành cổ Quảng Trị mùa hè 1972 là một trong những trận đánh khốc liệt nhất của Chiến tranh Việt Nam. Nó không chỉ phản ánh sự tàn bạo của chiến tranh hiện đại, với bom đạn hủy diệt, mà còn cho thấy ý chí sắt đá của những con người sẵn sàng hy sinh để giữ vững niềm tin.
Hôm nay, khi đến thăm Thành cổ Quảng Trị, du khách không chỉ nhìn thấy những bức tường loang lổ vết đạn hay dòng Thạch Hãn hiền hòa, mà còn cảm nhận được linh hồn của một quá khứ bi tráng. Mỗi mét đất nơi đây thấm đẫm máu của hàng vạn chiến sĩ. Người ta thường nói: “Mỗi tấc gạch Thành cổ là một chứng tích, mỗi tấc đất Quảng Trị là một nghĩa trang.”
Ký ức về 81 ngày đêm ấy là lời nhắc nhở sâu sắc về cái giá của chiến tranh và giá trị của hòa bình. Nó cũng là nguồn cảm hứng để thế hệ sau hiểu rõ hơn về sức mạnh kiên cường, tinh thần bất khuất, và khát vọng hòa bình của dân tộc Việt Nam. Bởi cuối cùng, vượt lên trên những mất mát, điều còn lại chính là niềm tin rằng hòa bình là đích đến cao cả nhất.