Sự kết thúc của Hy Lạp Cổ điển được đánh dấu vào năm 338 TCN, khi Philip II của Macedonia đánh bại liên quân Athens và Thebes trong Trận Chaeronea.
Vào một buổi chiều đầu tháng 8 năm 338 TCN, quân đội liên minh gồm binh lính Athens và Thebes đã tan vỡ trước sức ép từ đội hình phalanx của Philip II xứ Macedonia. Trận Chaeronea, diễn ra tại miền trung Hy Lạp, đã mở đầu cho sự kết thúc của một thời đại. Hai thành bang vĩ đại từng thống trị vùng biển Aegean suốt hai thế kỷ bị đánh bại, nhường chỗ cho một kiểu quyền lực mới trỗi dậy.
Chaeronea đánh dấu đỉnh cao trong sự vươn lên đáng kinh ngạc của Philip II và Macedonia. Trước thời Philip, chế độ quân chủ Macedonia chỉ là một thế lực ngoại vi trong thế giới Hy Lạp. Tuy nhiên, sau trận chiến, Philip trở thành thế lực lớn nhất tại Hy Lạp, và con trai ông, Alexander Đại đế, sẽ sớm định hình lại toàn bộ thế giới Địa Trung Hải.
Những tài liệu còn sót lại về Trận Chaeronea rất hạn chế, vì vậy nhiều chi tiết về trận chiến vẫn còn là ẩn số. Tuy nhiên, điều rõ ràng là ngày hôm đó đã thay đổi dòng chảy của lịch sử mãi mãi. Cùng Thefactsofwar tìm hiểu chi tiết trận Chaeronea nhé!
Philip II và sự trỗi dậy của Macedonia
Macedonia nằm ở khu vực hiện nay là miền bắc Hy Lạp. Khác với các thành bang dân chủ và đầu sỏ chính trị (polis, số nhiều là poleis) ở phía nam, Macedonia là một chế độ quân chủ. Các vị vua Macedonia cai trị một vương quốc đầy chia rẽ, thường xuyên phải đối mặt với các cuộc xâm lược và tấn công từ người Illyria, Thracia, và các bộ tộc phương bắc khác.
Trong bối cảnh đó, các vị vua Macedonia chỉ là những nhân vật nhỏ bé trên sân khấu chính trị Aegean. Tuy nhiên, một cuộc xâm lược vào năm 360 TCN đã đưa Philip II (359-336 TCN) lên ngôi, thay đổi hoàn toàn vận mệnh của Macedonia.
Sau khi anh trai của ông, Perdiccas III (365-360 TCN), bị giết trong một trận chiến với người Illyria, Philip lên ngôi trong bối cảnh khủng hoảng. Nhưng ông đã mang đến sự năng động mới mẻ. Chỉ trong vòng một năm, Philip đã đẩy lùi người Illyria và bắt đầu cải tổ quân đội. Dưới sự lãnh đạo của ông, quân đội ngày càng lớn mạnh về quy mô và kỹ năng. Trong những năm 350 TCN, Philip từng bước mở rộng vương quốc và xây dựng các liên minh mới.
Một thập kỷ sau khi đối mặt với cuộc khủng hoảng đưa ông lên ngôi, Philip đã chiếm được một loạt thành phố quan trọng ở phía bắc, thiết lập một liên minh hôn nhân với vương quốc láng giềng Epirus, và kiểm soát khu vực rộng lớn Thessaly. Việc chiếm giữ các vùng đất mới, cùng quyền kiểm soát các đồn điền gỗ, mỏ bạc và vàng, đã làm cho Macedonia trở nên giàu có. Đồng thời, quân đội được cải cách và ngày càng lớn mạnh của Philip biến vương quốc này thành một cường quốc thực sự. Macedonia không còn là một vương quốc nhỏ bé ở rìa thế giới Hy Lạp nữa.

Cạnh tranh với Athens
Những thành công của Philip II tất nhiên đã tạo ra nhiều kẻ thù. Khi các thành phố ở phía bắc biển Aegean lần lượt rơi vào tay Macedonia, tham vọng của Philip đã xung đột với lợi ích của Athens. Vào thế kỷ thứ 4 TCN, Athens không còn giữ được đế chế hùng mạnh của Liên minh Delos như trước Chiến tranh Peloponnesian. Dù nền dân chủ của họ vẫn sở hữu một hạm đội hùng mạnh, Athens không bao giờ giành lại vai trò lãnh đạo trong khu vực Aegean.
Điểm yếu lớn nhất của Athens là dân số đông của thành phố phụ thuộc vào nguồn cung ngũ cốc từ bờ biển phía bắc Biển Đen. Để bảo đảm nguồn thương mại quan trọng này, Athens cần duy trì ảnh hưởng ở Thrace, Chalkidiki, và Hellespont – những khu vực mà Philip đã kiểm soát hoặc đang đe dọa, khiến ông trở thành mối đe dọa rõ ràng đối với người Athens.
Một trong những tài năng lớn của Philip là khả năng gieo rắc nghi ngờ trong hàng ngũ đối thủ. Ông là một nhà ngoại giao tài ba và chính trị gia táo bạo nhưng cẩn trọng. Trong khi đó, người Athens gặp khó khăn trong việc đạt được sự đồng thuận về việc liệu ông là bạn hay thù. Với một số người Athens, ông là một mối nguy tiềm ẩn nhưng chưa phải là mối đe dọa trước mắt, và có thể là một đối tác thương lượng tiềm năng.
Một vài người, chẳng hạn như nhà văn diễn thuyết Isocrates, thậm chí coi Philip là người lãnh đạo mà người Hy Lạp cần để tiến hành một cuộc xâm lược Đế chế Ba Tư. Tuy nhiên, những người khác lại coi ông là mối đe dọa nghiêm trọng đối với Athens và nền dân chủ của họ. Diễn giả Demosthenes, ít nhất theo quan điểm của chính ông, là người Athens nổi bật duy nhất liên tục chỉ ra mối nguy mà Philip đại diện.
Trong nhiều năm, Demosthenes liên tục kêu gọi Athens chuẩn bị chiến tranh với Philip. Theo ông, bạo chúa này cần phải bị ngăn chặn trước khi đe dọa trực tiếp đến Athens. Trong suốt thập niên 340 TCN, người Athens và Macedonia đã tìm cách làm suy yếu ảnh hưởng và các đồng minh của nhau, nhưng hiếm khi xảy ra xung đột trực tiếp. Demosthenes đã không ngừng kêu gọi người Athens hành động và tố cáo Philip với bất kỳ ai chịu lắng nghe. Tuy nhiên, nhà vua Macedonia có đủ bạn bè tại Athens, và ít người muốn mạo hiểm đối đầu trong một cuộc chiến công khai.

Trận chiến bùng nổ
Sự hòa bình mong manh giữa người Athens và Philip II tan vỡ vào cuối thập niên 340 TCN khi Macedonia nhắm mục tiêu đến Thrace và Hellespont (nay là Bulgaria và miền tây Thổ Nhĩ Kỳ). Nếu Philip chiếm được các thành phố Perinthus và Byzantium, ông sẽ có thể cắt đứt tuyến thương mại ngũ cốc quan trọng của Athens với Biển Đen. Mối nguy hiểm càng được nhấn mạnh khi Philip bắt giữ một đoàn tàu chở ngũ cốc, khiến những lời kêu gọi hành động của Demosthenes nhận được sự ủng hộ nhiệt tình hơn.
Người Athens, cùng với các đồng minh Ba Tư và Aegean, đã ngăn chặn được sự sụp đổ của Perinthus và Byzantium, nhưng hải quân của họ không đủ mạnh để gây áp lực lên quân đội của Philip. Philip, không hề nao núng, tiếp tục thực hiện một chiến dịch thành công hơn ở phía bắc chống lại người Scythia. Cuộc chiến sau đó di chuyển gần hơn đến Athens khi một mối tranh chấp phức tạp tại trung Hy Lạp đưa Philip xuống phía nam vào năm 339 TCN.
Một thập kỷ trước đó, Philip đã tuyên bố vị thế của mình trong thế giới Hy Lạp bằng cách can thiệp vào Cuộc Chiến Thánh Thứ Ba (356-346 TCN), được phát động để bảo vệ đền thờ tại Delphi. Sự kiện này khiến Philip trở thành người phán xử trong các vấn đề trung tâm Hy Lạp. Một tranh chấp địa phương liên quan đến thành phố Amphissa, do người Athens và Thebes kích động, đã tạo cơ hội cho Philip dẫn quân xuống phía nam trong một chiến dịch mới dưới danh nghĩa thiêng liêng.
Sự xuất hiện của Philip tại Elateia vào cuối năm 339 TCN đặt ông chỉ cách vài ngày hành quân khỏi cả Athens và Thebes. Được cho là người Athens đã hoảng sợ, và chỉ có Demosthenes, người từ lâu đã cảnh báo về khoảnh khắc này, dám đứng lên phát biểu tại hội đồng (Plutarch, Demosthenes, 18). Ông dẫn đầu một phái đoàn đến Thebes, hứa sẽ chi trả cho chiến tranh, nhường quyền chỉ huy quân đội liên minh cho một người Thebes, và ủng hộ tham vọng khu vực của Thebes.
Người Thebes và Macedonia lúc này chưa chính thức khai chiến, và họ hoàn toàn có thể đứng ngoài để Philip tự giải quyết với người Athens và trung Hy Lạp theo ý muốn. Tuy nhiên, Thebes đã chiến đấu trong nhiều thập kỷ để giữ vai trò lãnh đạo tại trung Hy Lạp và không muốn trao vị trí đó cho Philip. Do đó, họ quyết định liên minh với người Athens và tham gia cuộc chiến.

Các đội quân
Khi Philip II chuẩn bị tiến quân vào năm 338 TCN, ông có trong tay khoảng 30.000 bộ binh và 2.000 kỵ binh (Diodorus, 18.85.5). Quân đội của Athens và Thebes có thể có số lượng tương đương, nhưng có nhiều điểm khác biệt quan trọng giữa các đội quân này.
Khi Philip lên ngôi hai mươi năm trước đó, một phần quan trọng trong việc tái thiết Macedonia là cải tổ quân đội. Philip đã biến đổi lực lượng quân sự bằng cách bổ sung các thiết bị công thành để chiếm giữ thành phố, phát triển lực lượng kỵ binh mạnh mẽ, và chuyển đổi bộ binh từ một lực lượng thứ yếu thành yếu tố quyết định chiến thắng.
Chiến thuật bộ binh của Hy Lạp đã phát triển trong một thời gian dài, với việc Thebes và Athens thử nghiệm cải tiến đội hình hoplite truyền thống. Hoplite là những chiến binh được trang bị nặng với áo giáp, khiên lớn che chắn phần lớn cơ thể và giáo dài. Bộ binh mới của Philip mang khiên nhỏ hơn và sử dụng sarissa, một loại giáo dài. Dù từng cá nhân ít được bảo vệ hơn so với hoplite, đội hình phalanx của Macedonia lại tạo thành một bức tường giáo vững chắc, chặt chẽ và gần như không thể xuyên thủng.
Khi vương quốc Macedonia ngày càng mở rộng và giàu có, quân đội của Philip cũng lớn mạnh hơn. Từ khoảng 10.000 lính vào năm 359 TCN, quân đội của ông đã tăng gấp ba lần vào năm 338 TCN. Quân đội này không chỉ đông hơn mà còn được huấn luyện tốt hơn và giàu kinh nghiệm hơn. Việc huấn luyện liên tục cùng hệ thống cấp bậc và thăng tiến đã biến đội quân này trở nên giống với một quân đội chuyên nghiệp.

Philip có thể đã lấy cảm hứng từ chính người Thebes. Trong thời niên thiếu, ông từng sống tại Thebes như một con tin và chứng kiến tác động của các cải cách quân sự trong những năm 370 TCN, giúp Thebes đánh bại Sparta. Tuy nhiên, kể từ đó, sức mạnh quân sự của Thebes giảm sút, trong khi Athens vẫn chủ yếu là một cường quốc hải quân. Cả hai thành bang vẫn phụ thuộc vào lực lượng dân quân được triệu tập cho các chiến dịch cụ thể, bổ sung bằng lính đánh thuê. Trong khi đó, quân đội của Philip ngày càng chuyên nghiệp hóa, còn đối thủ của ông thì trì trệ.
Tuy nhiên, quân đội Thebes có một đơn vị danh tiếng đặc biệt là Đội Cận Vệ Thiêng Liêng (Sacred Band). Đây là đơn vị 300 người được xem là gần nhất với một lực lượng chuyên nghiệp thường trực mà một thành bang (ngoài Sparta) có được. Theo truyền thống, đội quân này gồm 150 cặp tình nhân.
Việc lựa chọn này có phải là một chính sách tuyển quân thực tế hay chỉ là phản ánh quan niệm lý tưởng về cách tổ chức quân đội vẫn chưa rõ. Điều chắc chắn là Đội Cận Vệ Thiêng Liêng có danh tiếng đáng gờm, từng dẫn đầu các trận chiến chống lại Sparta và giữ được thành tích bất bại gần nửa thế kỷ.
Trận Chaeronea
Khi đến trung tâm Hy Lạp vào năm 339 TCN, Philip II không vội vã tiến vào trận chiến. Ông cần thời gian để tập hợp quân đội và thử một lần ngoại giao khác. Mặc dù tự tin rằng quân đội của mình sẽ chiến thắng trong cuộc chiến, nhưng chỉ cần một trận thua cũng có thể hủy hoại tất cả những gì ông đã xây dựng suốt hai thập kỷ. Đến mùa hè năm 338 TCN, thời điểm đối đầu giữa Philip và Athens đã đến.
Khi quân Macedonia tiến vào vùng Boeotia do Thebes kiểm soát, liên quân Athens và Thebes rút về thành bang Chaeronea. Tại đây, hai đội quân với quy mô tương đương đối đầu nhau vào đầu tháng 8 năm 338 TCN.
Mặc dù những gì diễn ra sau đó là một trong những ngày lịch sử trọng đại nhất thời cổ đại, nhưng chúng ta không thực sự biết chi tiết về trận chiến. Không có tài liệu nào từ thời điểm gần đó, và các ghi chép sau này chỉ cung cấp những mẩu thông tin rời rạc. Một câu chuyện về trận chiến có thể được dựng lại từ những bằng chứng còn sót, nhưng nhiều câu hỏi quan trọng vẫn chưa có lời giải đáp.
Hai nguồn tài liệu chính về trận chiến đến từ Diodorus (thế kỷ 1 TCN) và Polyaenus (thế kỷ 2 SCN), tập trung lần lượt vào cánh trái và cánh phải của trận địa. Philip chỉ huy cánh phải của quân Macedonia đối đầu với quân Athens, trong khi con trai ông, Alexander khi đó mới 18 tuổi, cùng với một số tướng lĩnh giàu kinh nghiệm chỉ huy cánh trái đối đầu với quân Thebes.
Diodorus ghi lại rằng Alexander là người đầu tiên phá vỡ phòng tuyến của đối phương (18.86.3). Điều này dẫn đến quan điểm cho rằng Alexander đã đánh bại Đội Cận Vệ Thiêng Liêng của Thebes bằng kỵ binh, nhưng điều này không được ghi rõ ràng. Tuy nhiên, mấu chốt của trận chiến dường như nằm ở cánh phải của Philip và quân Macedonia. Theo Polyaenus (4.2.2), Philip đã sử dụng một mánh khóe chiến thuật. Khi quân Athens tiến lên, ông giả vờ rút lui đến khi đạt được vị trí cao hơn. Tại đây, Philip bất ngờ quay lại phản công, phá vỡ đội hình quân Athens.
Chúng ta biết rằng trận chiến kéo dài và khó khăn, nên có khả năng việc rút lui ban đầu của Philip không hoàn toàn là chiến thuật mà có thể là phản ứng trước áp lực. Dù đó là chiến thuật có chủ ý hay chỉ là sự xoay chuyển kịp thời, sự huấn luyện và kỷ luật của đội hình phalanx Macedonia đã đánh bại quân Athens. Hơn 1.000 lính Athens tử trận và 2.000 người bị bắt (Diodorus, 18.86.5). Demosthenes, người từng ủng hộ cuộc chiến chống lại Philip, buộc phải chạy trốn cùng những người sống sót.
Kết hợp ghi chép của Diodorus và Polyaenus, ta có thể thấy Philip đã chia cắt đội quân liên minh bằng cách kích thích quân Athens tiến lên. Điều này tạo điều kiện để Alexander khai thác khoảng trống giữa quân Thebes và Athens, giành chiến thắng ở cánh trái. Trận chiến diễn ra ác liệt, với Đội Cận Vệ Thiêng Liêng chiến đấu rất kiên cường.
Đội Cận Vệ Thiêng Liêng đã hy sinh trong chiến đấu. Plutarch, một người gốc Chaeronea, kể lại rằng sau chiến thắng, Philip khi kiểm tra chiến trường đã thấy xác của Đội Cận Vệ Thiêng Liêng vẫn nằm trong hàng ngũ nơi họ ngã xuống (Plutarch, Pelopidas, 18). Sau trận chiến, người Thebes đã dựng một tượng đài hình sư tử, hiện vẫn còn tồn tại. Dưới tượng đài, các nhà khảo cổ tìm thấy hài cốt của 255 người, cho thấy đây có thể là đài tưởng niệm Đội Cận Vệ Thiêng Liêng.
Cần lưu ý rằng việc dựng đài tưởng niệm cho quân đội thất bại là điều hiếm thấy ở Hy Lạp. Nếu đây thực sự là đài tưởng niệm những người lính đã hy sinh năm 338 TCN, sự kiện tại Chaeronea hẳn đã để lại ấn tượng đặc biệt mạnh mẽ.
Dù diễn biến của trận chiến như thế nào, kết quả cuối cùng sau một ngày dài đẫm máu đã rõ ràng. Philip và quân đội của ông đã đè bẹp liên quân. Đội Cận Vệ Thiêng Liêng bị tiêu diệt, và Demosthenes buộc phải chạy trốn về Athens.
Sau trận Chaeronea
Philip II trở thành người thống trị Hy Lạp. Trong thỏa thuận hòa bình sau trận chiến, người Thebes phải chịu thiệt hại nặng nề nhất. Thành phố của họ bị quân đội Macedonia chiếm đóng, và khi họ nổi dậy vào năm 335 TCN, Alexander Đại đế đã phá hủy Thebes. Ngược lại, Philip lại tìm cách tiếp cận hòa giải với người Athens. Những binh sĩ Athens tử trận được vinh danh, và thành phố không bị đặt dưới sự kiểm soát quân sự.
Để củng cố quyền kiểm soát Hy Lạp, Philip đóng quân tại thành phố Corinth sau trận chiến. Tại đây, ông triệu tập các thành bang Hy Lạp và thành lập một liên minh dưới sự lãnh đạo của mình. Liên minh này sẽ thực hiện mục tiêu tiếp theo của Philip: chinh phục Đế chế Ba Tư. Tuy nhiên, Philip không phải là người dẫn đầu chiến dịch này. Chỉ hai năm sau trận Chaeronea, ông bị ám sát, để lại quân đội của mình cho Alexander, người đã đưa quân đội Macedonia tiến xa đến tận Ấn Độ.
Trận Chaeronea đã thay đổi căn bản thế giới Hy Lạp. Chiến thắng của Philip mở ra thời kỳ thống trị của Macedonia, tạo nên kỷ nguyên Hy Lạp hóa (Hellenistic era) mới. Trong suốt 150 năm sau đó, nhiều thành bang Hy Lạp, bao gồm cả Athens, đã cố gắng thoát khỏi sự kiểm soát của Macedonia và đảo ngược kết quả của Chaeronea. Tuy nhiên, họ không bao giờ thành công.
Lời kết
Tóm lại, Trận Chaeronea không chỉ là một bước ngoặt trong lịch sử Hy Lạp cổ đại mà còn đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ thống trị Macedonia và kỷ nguyên Hy Lạp hóa. Chiến thắng của Philip II đã thay đổi trật tự quyền lực tại Hy Lạp, mở đường cho Alexander Đại đế chinh phục thế giới cổ đại, từ Ba Tư đến Ấn Độ. Dù các thành bang Hy Lạp đã cố gắng đảo ngược kết quả, họ không bao giờ thành công trong việc phá vỡ ảnh hưởng của Macedonia.
Thefactsofwar hy vọng rằng bài viết này đã mang lại cho độc giả một cái nhìn sâu sắc về Trận Chaeronea, không chỉ về diễn biến và kết quả của trận chiến, mà còn về những tác động sâu rộng mà nó để lại trong lịch sử. Qua đó, chúng tôi mong rằng các bạn sẽ tiếp tục khám phá những câu chuyện hấp dẫn khác về lịch sử chiến tranh và những bài học giá trị từ quá khứ.
Biên dịch nội dung: Minh Tuấn
Nguồn: thecollector.com – Battle of Chaeronea: Philip II vs. Athens and Thebes