Sự kiện Vịnh Bắc Bộ là thật hay chỉ là âm mưu chính trị?

Table of Contents

    Sự kiện Vịnh Bắc Bộ đã trao quyền cho Tổng thống Lyndon Johnson thực hiện “mọi biện pháp cần thiết để đẩy lùi bất kỳ cuộc tấn công vũ trang nào nhằm vào lực lượng Hoa Kỳ và ngăn chặn hành động xâm lược tiếp theo” từ chính phủ cộng sản Bắc Việt Nam. Nghị quyết này được Quốc hội Hoa Kỳ thông qua vào ngày 7 tháng 8 năm 1964, sau một sự kiện được cho là tấn công vào hai khu trục hạm của Hải quân Mỹ đang hoạt động ngoài khơi bờ biển Việt Nam.

    Sự kiện này không chỉ là một cột mốc quan trọng trong lịch sử quan hệ Việt – Mỹ mà còn là bước khởi đầu cho sự can thiệp toàn diện của Mỹ vào Chiến tranh Việt Nam. Với nghị quyết này, chính phủ Hoa Kỳ đã có cơ sở pháp lý để mở rộng quy mô quân sự, đưa hàng trăm nghìn binh sĩ và hàng triệu tấn bom vào cuộc xung đột, dẫn đến những hậu quả lịch sử kéo dài hàng thập kỷ.

    Chiến tranh Việt Nam bắt đầu

    Chiến tranh Việt Nam bắt đầu vào năm 1954, ngay sau khi thực dân Pháp thất bại trước lực lượng Việt Minh trong trận Điện Biên Phủ – trận chiến cuối cùng của Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất. Theo Hội nghị Geneva, Việt Nam được chia thành hai miền Bắc và Nam, mỗi miền chịu sự quản lý của một chính quyền riêng biệt.

    Theo kế hoạch, một cuộc bầu cử toàn quốc sẽ được tổ chức nhằm thống nhất đất nước dưới một chính phủ chung. Tuy nhiên, các nhà phân tích thời điểm đó nhận định rằng lực lượng cộng sản miền Bắc, vốn nhận được sự ủng hộ lớn từ nông thôn miền Nam, gần như chắc chắn sẽ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử này.

    Dưới bối cảnh Chiến tranh Lạnh giữa Mỹ và Liên Xô, Hoa Kỳ cam kết ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản. Đến cuối những năm 1950, chính phủ Mỹ quyết định hỗ trợ nhà lãnh đạo miền Nam Việt Nam, Ngô Đình Diệm, khi ông từ chối tổ chức cuộc bầu cử thống nhất.

    Dù vậy, lực lượng cộng sản vẫn duy trì sức ảnh hưởng lớn ở nhiều khu vực miền Nam Việt Nam. Đến năm 1959, lực lượng du kích cộng sản, được biết đến với cái tên Việt Cộng, cùng với quân đội Bắc Việt (Việt Minh) đã phát động một cuộc nổi dậy chống lại chính quyền của ông Diệm. Đây được xem là sự khởi đầu của Chiến tranh Đông Dương lần thứ hai, hay còn gọi là Chiến tranh Việt Nam.

    Sự kiện Vịnh Bắc Bộ
    Lá cờ chiến thắng được giương cao, đánh dấu một khoảnh khắc lịch sử quan trọng trong sự kiện Vịnh Bắc Bộ. (Nguồn: Sưu tầm)

    Tướng William Westmoreland

    Vào thời điểm này, lực lượng Mỹ đã tham gia vào các chiến dịch ném bom dọc biên giới Việt Nam và Lào, nhằm cắt đứt các tuyến đường vận chuyển tiếp tế cho quân đội Bắc Việt. Đồng thời, Mỹ cũng hỗ trợ miền Nam Việt Nam thực hiện các cuộc đột kích vào các căn cứ của Việt Cộng tại những khu vực nông thôn.

    Mùa hè năm 1964, dưới sự hỗ trợ của hải quân Mỹ, miền Nam Việt Nam bắt đầu thực hiện một loạt các cuộc đột kích phối hợp dọc bờ biển Bắc Việt Nam. Đến tháng 7, theo khuyến nghị của Trung tướng William Westmoreland, chỉ huy Bộ Tư lệnh Hỗ trợ Quân sự Mỹ tại Việt Nam, trọng tâm của các cuộc tấn công này chuyển từ đột kích trên đất liền sang các cuộc pháo kích dọc bờ biển, sử dụng súng cối và tên lửa.

    Các hành động này diễn ra tại vùng ven bờ Vịnh Bắc Bộ với sự hiện diện của các tàu khu trục hải quân Mỹ đóng gần đó, trong đó có Maddox và Turner Joy. Các tàu này không chỉ hỗ trợ các cuộc tấn công mà còn thực hiện các nhiệm vụ trinh sát và thu thập thông tin tình báo.

    Sự kiện Vịnh Bắc Bộ
    Tướng William Westmoreland đang phân tích bản đồ khu vực Đông Dương trong giai đoạn căng thẳng ở Vịnh Bắc Bộ. (Nguồn: Sưu tầm)

    Tàu khu trục U.S.S. Maddox

    Vào rạng sáng ngày 2 tháng 8 năm 1964, thủy thủ đoàn tàu khu trục U.S.S. Maddox nhận được báo cáo tình báo cho biết ba tàu tuần tra của Bắc Việt Nam đã được điều động để tấn công tàu này.

    Ban đầu, thuyền trưởng John J. Herrick ra lệnh cho Maddox di chuyển ra ngoài khơi nhằm tránh đối đầu. Tuy nhiên, chỉ vài giờ sau, Herrick thay đổi quyết định, cho tàu quay trở lại khu vực Vịnh Bắc Bộ.

    Không lâu sau đó, ba tàu tuần tra của Bắc Việt Nam nhanh chóng tiến lại gần Maddox. Trước tình hình căng thẳng, Herrick ra lệnh chuẩn bị súng phòng thủ và sẵn sàng khai hỏa nếu tàu tuần tra tiến đến gần trong phạm vi 10.000 yard. Đồng thời, ông cũng yêu cầu sự hỗ trợ từ tàu sân bay U.S.S. Ticonderoga đang đóng quân gần đó.

    Cuộc đụng độ diễn ra nhanh chóng, khi Maddox cùng các máy bay chiến đấu từ Ticonderoga đã đẩy lùi cuộc tấn công của Bắc Việt. Một trong ba tàu tuần tra bị phá hủy, trong khi hai tàu còn lại chịu thiệt hại nặng nề và phải rút lui.

    Sự kiện Vinh Bắc Bộ
    Tàu khu trục U.S.S. Maddox trong vùng biển Vịnh Bắc Bộ, một phần trong sự kiện dẫn đến căng thẳng Mỹ – Việt năm 1964. (Nguồn: Sưu tầm)

    Sự kiện Vịnh Bắc Bộ và tranh cãi về cuộc tấn công ngày 4 tháng 8 năm 1964

    Ngày hôm sau (3 tháng 8 năm 1964), để thể hiện quyết tâm của Hoa Kỳ, Tổng thống Johnson ra lệnh cho tàu khu trục Turner Joy gia nhập Maddox tại Vịnh Bắc Bộ. Vào ngày 4 tháng 8, cả Maddox và Turner Joy đều nhận được thông tin tình báo cho thấy một cuộc tấn công khác từ Bắc Việt Nam sắp xảy ra.

    Dưới điều kiện tầm nhìn kém và bão đang đến gần, Thuyền trưởng Herrick đã ra lệnh cho các tàu di chuyển ra xa bờ để tránh xung đột. Tuy nhiên, vào khoảng 9 giờ tối cùng ngày, Maddox báo cáo phát hiện các tàu không xác định trong khu vực. Trong vòng ba giờ tiếp theo, Maddox và Turner Joy thực hiện các động thái né tránh với tốc độ cao để tránh bị tấn công, dù chưa rõ liệu các tàu Bắc Việt Nam có thực sự đang truy đuổi hay không.

    Mặc dù vậy, Maddox vẫn báo cáo nhiều cuộc tấn công bằng ngư lôi cũng như hỏa lực từ súng tự động. Hai tàu khu trục đã đáp trả bằng cách phóng nhiều loạt đạn pháo về phía “kẻ địch”.

    Tuy nhiên, chỉ huy Hải quân James Stockdale, người phụ trách bảo vệ Maddox trong sự kiện ngày 2 tháng 8 và đang thực hiện nhiệm vụ trinh sát trên không vào ngày 4 tháng 8, đã nghi ngờ tính xác thực của cuộc tấn công. Stockdale nhận xét: “Những tàu khu trục của chúng ta chỉ đang bắn vào mục tiêu ảo… Không có tàu Bắc Việt Nam nào ở đó… Chỉ có nước đen và hỏa lực của Mỹ.”

    Thuyền trưởng Herrick sau đó cũng đặt câu hỏi về phiên bản sự kiện của thủy thủ đoàn và cho rằng các hành động ngày 4 tháng 8 là kết quả của “những người vận hành sonar quá nhiệt tình” và sai sót từ các thành viên trong đội.

    Sự kiện Vịnh Bắc Bộ
    Tổng thống Lyndon B. Johnson tuyên thệ nhậm chức, thể hiện vai trò lãnh đạo Mỹ trong giai đoạn căng thẳng tại Vịnh Bắc Bộ. (Nguồn: Sưu tầm)

    Mỹ bắt đầu can thiệp quân sự toàn diện tại Việt Nam

    Mặc dù sau này còn nhiều nghi vấn, báo cáo ban đầu của Thuyền trưởng Herrick gửi đến các quan chức quân sự và chính phủ tại Washington, D.C., vào ngày 4 và 5 tháng 8 năm 1964, khẳng định rằng cuộc tấn công tại Vịnh Bắc Bộ đã xảy ra. Các nguồn tình báo Mỹ tại Đông Nam Á cũng được cho là đã xác nhận những thông tin này.

    Do chênh lệch múi giờ (thủ đô Washington, D.C. sớm hơn Việt Nam 12 tiếng), Tổng thống Johnson và chính quyền của ông đã theo dõi các diễn biến từ sáng sớm ngày 5 tháng 8. Đến 11:30 tối (giờ địa phương), Tổng thống Johnson phát biểu trước toàn dân Mỹ, thông báo về cuộc tấn công và tuyên bố ý định trả đũa.

    Ngày 7 tháng 8, Quốc hội Hoa Kỳ thông qua Nghị quyết Vịnh Bắc Bộ, và Tổng thống Johnson chính thức ký ban hành luật ba ngày sau đó. Ngay lập tức, các kế hoạch tăng cường sự hiện diện quân sự của Mỹ tại Việt Nam được triển khai.

    Hậu quả của những quyết định này trở nên rõ ràng chỉ vài tháng sau. Ngày 13 tháng 2 năm 1965, Hoa Kỳ phát động Chiến dịch Sấm Rền (Operation Rolling Thunder), một chiến dịch ném bom quy mô lớn nhắm vào các mục tiêu tại Bắc Việt Nam, kéo dài hơn hai năm. Tổng thống Johnson cũng phê duyệt việc triển khai binh lính chiến đấu trên bộ để đối phó với lực lượng Việt Cộng tại các vùng nông thôn miền Nam Việt Nam.

    Sự kiện Vịnh Bắc Bộ
    Một hội nghị chính trị quan trọng tại Việt Nam, phản ánh giai đoạn lịch sử đối đầu quân sự và chính trị với Mỹ trong thập niên 1960. (Nguồn: Sưu tầm)

    Sự kiện Vịnh Bắc Bộ có phải là một âm mưu dàn dựng?

    Mặc dù các tài liệu được giải mật vào năm 2005 và 2006 cho thấy rằng sự kiện Vịnh Bắc Bộ – sự kiện dẫn đến sự can thiệp quân sự của Mỹ vào Chiến tranh Việt Nam – có thể đã bị thổi phồng hoặc sai lệch ở một mức độ nào đó, không có bằng chứng cho thấy Tổng thống Lyndon B. Johnson hay Bộ trưởng Quốc phòng thời bấy giờ, Robert McNamara, cố tình lừa dối Quốc hội hoặc người dân Mỹ.

    Tuy nhiên, cuộc chiến này sớm trở nên không được lòng dân tại Mỹ, và các cuộc biểu tình phản chiến nổ ra ngay sau khi các chiến dịch được khởi động, lấy cảm hứng từ sự kiện Vịnh Bắc Bộ. Đối mặt với làn sóng phản đối dữ dội vì quyết định leo thang chiến tranh, Tổng thống Johnson quyết định không tái tranh cử vào năm 1968.

    Người kế nhiệm ông, Tổng thống Richard M. Nixon thuộc đảng Cộng hòa, tranh cử với lời hứa sẽ chấm dứt chiến tranh. Tuy nhiên, bốn năm sau, khi xung đột vẫn chưa có dấu hiệu hạ nhiệt, ông cũng phải đối mặt với hậu quả chính trị nghiêm trọng.

    Đến khi chiến tranh kết thúc vào năm 1975, với cuộc tấn công từ miền Bắc dẫn đến sự sụp đổ của chính quyền miền Nam, gần 60.000 binh sĩ Mỹ đã thiệt mạng. Ngoài ra, khoảng 250.000 binh sĩ miền Nam Việt Nam, 1,1 triệu chiến sĩ Việt Cộng và Bắc Việt, cùng hơn hai triệu dân thường trên khắp Việt Nam cũng đã mất mạng.

    Lời kết

    Qua bài viết về Sự kiện Vịnh Bắc Bộ, Thefactofwar hy vọng bạn đã hiểu thêm về một bước ngoặt quan trọng dẫn đến sự can thiệp quân sự của Mỹ tại Việt Nam. Sự kiện này không chỉ định hình mối quan hệ quốc tế mà còn để lại những bài học sâu sắc về chính trị, chiến lược và hậu quả chiến tranh. Những phân tích từ các góc nhìn khác nhau sẽ giúp độc giả có cái nhìn toàn diện hơn về lịch sử giai đoạn này.

    Biên dịch nội dung: Minh Tuấn

    Nguồn: history.com – Gulf of Tonkin Resolution

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *