Hiện nay, nhiều quốc gia đã phát triển các loại máy bay không người lái (UAV) với nhiều mục đích sử dụng khác nhau, từ trinh sát đến tác chiến. Tuy nhiên, việc đánh giá đâu là máy bay không người lái drone hàng đầu thế giới lại không hề đơn giản, bởi các khu vực có thể thử nghiệm thực tế thường bị giới hạn bởi những yếu tố chính trị.
Ngoài ra, cũng có thể còn những dòng máy bay không người lái mà chúng ta chưa được biết tới. Lấy ví dụ như Trung Quốc – các UAV của họ được đánh giá cao trên lý thuyết nhờ thông số kỹ thuật ấn tượng, nhưng hiệu quả trong thực tế chiến đấu vẫn là một câu hỏi chưa có lời giải.
Vì lý do này, danh sách dưới đây Thefactsofwar tập trung vào các mẫu máy bay không người lái UAV đã được sử dụng hoặc vẫn đang tham gia các cuộc xung đột trên toàn cầu.
Máy bay không người lái S-70 Okhotnik, Nga
Lịch sử của S-70 Okhotnik bắt đầu vào tháng 8 năm 2009, khi thông tin cho thấy Sukhoi và Mig đã bắt tay hợp tác để phát triển một UAV tấn công hạng nặng. Đến tháng 7 năm 2012, Sukhoi được xác nhận là đơn vị chính chịu trách nhiệm phát triển dự án này.
Quá trình phát triển
- Tháng 6 năm 2018: Nguyên mẫu đầu tiên của “Hunter” được ra mắt.
- Ngày 23 tháng 11 năm 2018: UAV bắt đầu chạy thử trên đường băng với tốc độ đạt 200 km/h.
- Ngày 19 tháng 12 năm 2018: Thứ trưởng Quốc phòng Nga Alexei Krivoruchko xác nhận dự án sẵn sàng cho chuyến bay đầu tiên.
Đầu năm 2019, các chuyên gia quân sự xác định rằng những bức ảnh chụp một thiết kế theo dạng flying wing trên mạng chính là UAV Okhotnik. Vào ngày 3 tháng 8 năm 2019, Okhotnik thực hiện chuyến bay đầu tiên kéo dài hơn 20 phút, bay ở độ cao 600 mét dưới sự điều khiển của người vận hành và hạ cánh thành công.
Ngày 27 tháng 9 năm 2019, Bộ Quốc phòng Nga thông báo về chuyến bay phối hợp đầu tiên giữa Okhotnik và tiêm kích Su-57 kéo dài hơn 30 phút. UAV hoạt động trong chế độ tự động hóa, hỗ trợ Su-57 mở rộng phạm vi radar và xác định mục tiêu, giúp tiêm kích này sử dụng vũ khí tầm xa mà không cần xâm nhập vào vùng phòng không của đối phương.
Đặc điểm nổi bật
S-70 Okhotnik được thiết kế theo kiểu dáng flying wing, sử dụng vật liệu và lớp phủ đặc biệt, giúp nó gần như “vô hình” trước radar. UAV này được trang bị các hệ thống trinh sát quang-điện tử, vô tuyến và nhiều loại cảm biến khác.
Về trí tuệ nhân tạo và khả năng tự hành, Okhotnik được xem như nguyên mẫu của máy bay chiến đấu thế hệ thứ sáu. Tuy nhiên, quyết định sử dụng vũ khí vẫn thuộc về con người, không phải UAV.
Trong quá trình thử nghiệm, các thiết bị điện tử của S-70 cũng được kiểm tra trên mẫu bay Su-57, cho thấy sự tương thích giữa hai nền tảng.
Ứng dụng chiến đấu
S-70 Okhotnik có thể phối hợp với 20-30 UAV tấn công khác, được bảo vệ bởi 2-3 tiêm kích cơ động, để gây thiệt hại nghiêm trọng đến hạ tầng của đối thủ.
Ngoài khả năng phối hợp tác chiến, S-70 có thể sử dụng các loại vũ khí hiện đại như:
- Tên lửa chống radar siêu thanh X-58 với tầm bắn 260 km.
- Tên lửa hành trình cận âm X-35 để tấn công mục tiêu trên biển.
- 4 tên lửa siêu thanh X-74M2 cải tiến và 8 bom dẫn đường KAB-250.
Với khả năng tàng hình, trinh sát và tấn công, Okhotnik không chỉ là bước tiến lớn trong công nghệ UAV của Nga mà còn là nền tảng quan trọng để phát triển các hệ thống chiến đấu thế hệ tiếp theo. Sự kết hợp giữa S-70 và Su-57 hứa hẹn tạo nên một chiến thuật tác chiến không đối đất cực kỳ hiệu quả.

Bayraktar TB2, Thổ Nhĩ Kỳ
Bayraktar TB2 là một dòng máy bay không người lái (UAV) trinh sát và tấn công do công ty Baykar Makina của Thổ Nhĩ Kỳ phát triển. Hiện tại, UAV này đang được sử dụng trong lực lượng lục quân của Thổ Nhĩ Kỳ. Bayraktar TB2 thuộc lớp UAV chiến thuật bay ở độ cao trung bình và có thời gian hoạt động dài, được phát triển từ phiên bản Bayraktar Block B với phần mềm và hệ thống điều khiển tiên tiến hơn UAV Heron của Israel.
Theo thông tin từ truyền thông quốc tế, quân đội Thổ Nhĩ Kỳ đã đặt hàng ba hệ thống máy bay không người lái (UAS) dựa trên Bayraktar TB2, bao gồm sáu UAV, hai trạm điều khiển mặt đất, cùng các bộ nguồn và thiết bị bảo trì. Mỗi đội vận hành gồm chỉ huy, phi công và người điều khiển tải trọng trên UAV.
Bayraktar TB2 được trang bị động cơ Rotax 912 có công suất 100 mã lực, đạt tốc độ tối đa 250 km/h và tốc độ hành trình 130 km/h. Độ cao hoạt động tối đa là 7.300 m, với khung máy bay làm từ vật liệu composite, giúp giảm trọng lượng và tăng độ bền. UAV này tích hợp hệ thống cất cánh và hạ cánh tự động, đảm bảo tính an toàn và chính xác khi vận hành.
- Chiều dài: 6,5 m.
- Sải cánh: 12 m.
- Tầm bay: 150 km.
- Trọng lượng cất cánh tối đa: 650 kg.
- Khối lượng tải trọng tối đa: 55 kg.
Bayraktar TB2 được trang bị nhiều loại camera và hệ thống giám sát, phục vụ hiệu quả cho các nhiệm vụ trinh sát. Ngoài ra, nó có khả năng mang theo hai tên lửa chống tăng dẫn đường hoặc đạn dẫn đường laser MAM-L và MAM-C.
- MAM-L là một phiên bản sửa đổi bằng laser của hệ thống tên lửa chống tăng L-UMTAS tầm xa. Thay vì sử dụng động cơ tên lửa, MAM-L được trang bị cánh để bay lượn, giúp UAV có thể tấn công chính xác các mục tiêu từ xa mà không gây tổn thất ngoài ý muốn.
Trong cuộc thử nghiệm vào tháng 12/2015, Bayraktar TB2 đã phóng thành công bom dẫn đường SMM từ độ cao 4.800 m, đánh trúng mục tiêu 3×3 m ở khoảng cách 8 km. Thành tích này chứng minh độ chính xác cao của UAV trong các nhiệm vụ tấn công.
Bayraktar TB2 đã lập kỷ lục thế giới về thời gian bay trong hạng mục UAV của mình khi thực hiện chuyến bay thử nghiệm vào tháng 6 và tháng 8 năm 2014, đạt độ cao 8 km và kéo dài 24 giờ 34 phút.
Năm 2018, một thỏa thuận đã được ký kết để cung cấp Bayraktar TB2 cho quân đội Ukraine, đánh dấu bước tiến lớn trong việc xuất khẩu UAV của Thổ Nhĩ Kỳ. Bayraktar TB2 không chỉ là một UAV hiệu quả trong nhiệm vụ trinh sát và tấn công, mà còn minh chứng cho sự tiến bộ vượt bậc trong công nghệ UAV của Thổ Nhĩ Kỳ. Với hiệu suất chiến đấu cao, tính năng hiện đại và khả năng xuất khẩu, Bayraktar TB2 đã trở thành biểu tượng cho sự phát triển trong lĩnh vực máy bay không người lái trên thế giới.

MQ-9 Reaper Predator B, Mỹ
MQ-9 Reaper, còn được gọi là Predator B, là phiên bản nâng cấp từ UAV đa năng thành công RQ/MQ-1 Predator, do General Atomic Aeronautical Systems Inc. (GA-ASI) phát triển. Dự án Predator B được bắt đầu từ năm 1998 dưới hình thức tư nhân, với một phần tài trợ từ NASA. Chuyến bay thử nghiệm đầu tiên diễn ra vào tháng 2 năm 2001.
Predator B có kích thước lớn hơn so với RQ/MQ-1 Predator. Điểm khác biệt chính nằm ở phần đuôi chữ V truyền thống với góc nghiêng dương. GA-ASI đã thử nghiệm Predator B với hai loại động cơ khác nhau:
- Turbofan Honeywell TPE-331-10T.
- Động cơ phản lực turbo Williams FJ44-2A.
Trang bị trên Predator B gần như giống hệt RQ/MQ-1, bao gồm:
- Hệ thống ngắm quang-điện hồng ngoại AN/ASS-52(V) của Raytheon.
- Radar khẩu độ tổng hợp AN/APY-8 Lynx của General Atomics.
Predator B được trang bị khả năng chiến đấu đa nhiệm với tên lửa chống tăng AGM-114C/K Hellfire và các loại vũ khí dẫn đường khác. Các thiết bị điều khiển UAV tương thích với hệ thống mặt đất của MQ-1B.
Sau các thí nghiệm thành công với phiên bản vũ trang của RQ-1, ý tưởng sử dụng Predator B trong tác chiến được triển khai. Tháng 2 năm 2003, Predator B phiên bản tác chiến nhận mã hiệu MQ-9A Reaper. Cuối năm đó, Không quân Mỹ đã mua hai mẫu thử nghiệm YMQ-9A để tiến hành các bài kiểm tra quân sự. YMQ-9A đã thể hiện hiệu suất vượt trội so với RQ/MQ-1. UAV có thể hoạt động liên tục 24 giờ ở độ cao 13.700 m, và theo GA-ASI, thời gian bay tối đa có thể đạt 30 giờ.

MQ-9 Reaper được phân loại là UAV “săn-diệt” (hunter-killer) của Không quân Mỹ, có khả năng truy tìm và tiêu diệt mục tiêu. Một số đặc điểm đáng chú ý:
- Vũ khí: MQ-9 có thể mang tới 14 tên lửa Hellfire, trong khi Predator chỉ mang được 2. Ngoài ra, MQ-9 còn có thể trang bị 4 tên lửa AGM-114 Hellfire cùng 2 bom dẫn đường bằng laser GBU-12 Paveway II (mỗi quả 250 kg).
- Hiệu năng: UAV này có thể hoạt động liên tục 14 giờ khi mang đầy tải và đạt tốc độ tối đa 480 km/h, vượt xa tốc độ 215 km/h của Predator.
Ngày 18 tháng 5 năm 2006, Cục Hàng không Liên bang Mỹ (FAA) đã cấp giấy chứng nhận cho phép MQ-1 và MQ-9 hoạt động trong không phận dân sự của Mỹ.
Một phiên bản UAV dựa trên MQ-9 Reaper có tên “Mariner” đang được phát triển cho Hải quân Mỹ. Phiên bản này sẽ có cánh gấp, dung tích nhiên liệu lớn hơn, cho phép bay liên tục 49 giờ.
Tháng 8 năm 2008, Không quân Mỹ hoàn tất việc tái trang bị đơn vị máy bay chiến đấu đầu tiên (Phi đội tiêm kích 174 thuộc Vệ binh Quốc gia) bằng MQ-9 Reaper. Quá trình này kéo dài ba năm. MQ-9 đã chứng minh hiệu quả cao trong các chiến dịch tại Afghanistan và Iraq, với các ưu điểm vượt trội:
- Chi phí mua sắm và vận hành thấp hơn so với tiêm kích F-16.
- Thời gian bay dài hơn, đảm bảo giám sát liên tục.
- Đảm bảo an toàn cho người điều khiển nhờ vận hành từ xa.
Tính đến năm 2009, Không quân Mỹ sở hữu 195 chiếc MQ-1 Predator và 28 chiếc MQ-9 Reaper. MQ-9 Reaper không chỉ là một UAV tác chiến xuất sắc, mà còn đặt nền móng cho sự phát triển của các UAV chiến đấu trong tương lai.
Heron TP, Israel
IAI Heron, hay còn gọi là Heron 1, là một mẫu máy bay không người lái (UAV) tầm trung có khả năng bay ở độ cao lớn và kéo dài trong thời gian dài (MALE – Medium-Altitude, Long-Endurance). Được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ trinh sát, giám sát và các tác vụ khác, Heron có thể hoạt động liên tục đến 45 giờ ở độ cao tối đa 10.700 m. Phiên bản mới nhất của dòng UAV này, Heron TP hay Eitan, là một phiên bản lớn hơn, được trang bị động cơ mạnh mẽ hơn. Chuyến bay đầu tiên của Heron diễn ra vào ngày 18 tháng 10 năm 1994.
Heron được trang bị hệ thống dẫn đường với bộ thu tín hiệu từ hệ thống định vị vệ tinh (SNS), cho phép nó hoạt động hoàn toàn tự động trong phần lớn thời gian bay. UAV này có các chế độ vận hành:
- Tự động hoàn toàn: Heron có thể thực hiện cất cánh và hạ cánh mà không cần sự can thiệp của con người.
- Bán tự động: Người điều khiển có thể can thiệp tại một số giai đoạn cụ thể của nhiệm vụ.
- Tự hồi căn cứ: Trong trường hợp mất liên lạc với trạm chỉ huy mặt đất, Heron có khả năng tự quay trở lại căn cứ an toàn.
Heron được thiết kế để mang nhiều loại thiết bị chuyên dụng như hệ thống quang-điện tử, hồng ngoại, trinh sát vô tuyến, radar nhỏ gọn, giúp thực hiện các nhiệm vụ như:
- Hiệu chỉnh hỏa lực pháo binh.
- Trinh sát bổ sung các mục tiêu đã được chỉ định.
Dữ liệu thu thập được truyền trực tiếp về trạm chỉ huy mặt đất theo thời gian thực.
Heron được trang bị các hệ thống hiện đại như:
- MOSP (Multimission Optronic Stabilized Payload): Hệ thống quang học và hồng ngoại ổn định cho phép truyền dữ liệu thời gian thực.
- EL/M-2055 SAR/MTI: Radar trinh sát khẩu độ tổng hợp.
- EL/M-2022U Maritime Patrol Radar: Radar tuần tra hàng hải dành cho các nhiệm vụ trên biển.
Hệ thống điều khiển hoàn toàn số hóa với khả năng truyền dữ liệu hai chiều, tương thích với UAV Searcher II, giúp Heron hoạt động linh hoạt trong nhiều môi trường khác nhau. Trạm chỉ huy mặt đất GCS-3000, được dùng cho UAV Hunter, cũng được sử dụng để điều khiển Heron.

Heron đã được sử dụng thành công trong các chiến dịch quân sự như ở Dải Gaza vào năm 2008-2009. Nhiều phiên bản cải tiến của Heron đã được các quốc gia khác áp dụng, bao gồm:
- Úc, Brazil, Canada, Ecuador, Đức, Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ, Mỹ.
- Pháp: Sử dụng phiên bản Harfang, được phát triển từ Heron và thuộc dòng UAV của EADS.
Các phiên bản UAV của Heron còn được cải tiến cho mục đích tuần tra hàng hải (Eagle MPR) hoặc nâng cấp với động cơ Pratt & Whitney PT6 để tăng hiệu suất bay (Eagle 2). Đặc biệt, các UAV Heron của Thổ Nhĩ Kỳ được tích hợp hệ thống quang-điện tử do quốc gia này tự phát triển.
Heron TP không chỉ là một UAV đa năng, hiệu quả, mà còn là minh chứng cho công nghệ hàng không không người lái tiên tiến của Israel. Với khả năng hoạt động liên tục, trang bị hiện đại và tính năng tự động hóa cao, Heron TP đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều quốc gia, góp phần tăng cường sức mạnh chiến đấu và trinh sát trên chiến trường hiện đại.
GAAS Avenger Predator C, Mỹ
General Atomics Aeronautical Systems (GAAS), nhà phát triển dòng UAV Predator nổi tiếng trong quân đội Mỹ, đã ra mắt phiên bản cải tiến Predator C Avenger vào năm 2009. UAV này được thiết kế với khả năng triển khai từ tàu sân bay, mang lại tiềm năng lớn trong các nhiệm vụ quân sự đặc thù.
- Kích thước: Avenger có chiều dài khoảng 10 m (ở nguyên mẫu thứ hai, chiều dài sẽ tăng thêm ít nhất 0,5 m). Khoang chứa tải trọng dài khoảng 3 m, có thể mang theo 2 bom GBU-38 JDAM (220 kg) dẫn đường bằng laser.
- Tải trọng: Avenger, giống Predator B, có thể mang tối đa 1.000 kg vũ khí và cảm biến. Khi không cần thiết yếu tố tàng hình, vũ khí có thể được gắn bên ngoài thân hoặc cánh. Ngoài ra, khoang chứa tải trọng có thể lắp thêm bình nhiên liệu để tăng thời gian bay thêm 2 giờ.
Avenger được thiết kế với nhiều cải tiến nhằm tăng cường khả năng giám sát và trinh sát:
- Radar khẩu độ tổng hợp LYNX SAR: Cung cấp khả năng hoạt động trong mọi điều kiện thời tiết, thường được lắp ở phần dưới mũi UAV.
- Hệ thống trinh sát EO/IR mới: Có thể là một hệ thống rút gọn, thay thế hệ thống cầu quay thường thấy trên dòng Predator.
- Radar AFAR (Active Phased Array Radar): Được tích hợp ở phần bụng máy bay, đảm bảo hoạt động trơn tru mà không gây nhiễu tín hiệu.
- Khả năng tàng hình: Avenger có đuôi chữ V để giảm phản xạ radar và hạn chế dấu vết hồng ngoại từ khí thải động cơ. Hệ thống xả khí được thiết kế hình chữ S và làm mát, giúp UAV khó bị phát hiện bởi radar và cảm biến nhiệt.
- Cánh và thân:
- Cánh nghiêng 17 độ, với sải cánh 20 m, tạo lợi thế khí động học tương tự các thiết kế tàng hình kinh điển như B-22 và B-2.
- Các mép vát ở thân máy bay giúp giảm diện tích phản xạ radar, giữ cho dấu hiệu radar nhỏ nhất có thể.
- Phần cánh dày hơn ở cạnh sau đảm bảo độ bền cần thiết khi hạ cánh trên tàu sân bay và chứa thêm nhiên liệu.
- Động cơ Pratt & Whitney Canada PW545B: Đạt tốc độ tối đa ít nhất 740 km/h, với trần bay lên tới 18.000 m. GAAS kỳ vọng cải thiện tốc độ hơn nữa qua các thử nghiệm tinh chỉnh.
- Thời gian bay: Nhiên liệu được phân bổ đồng đều giữa thân và cánh, đảm bảo thời gian bay dài.
Avenger được thiết kế để gấp cánh, phù hợp cho việc lưu trữ trong nhà chứa máy bay hoặc trên tàu sân bay. Hệ thống móc đuôi hỗ trợ hạ cánh trên tàu sân bay, cho thấy khả năng thử nghiệm hải quân trong tương lai.
Hải quân Mỹ đã bày tỏ sự quan tâm tới Avenger, nhưng vẫn do dự trong việc tích hợp thêm một UAV động cơ cánh quạt vào đội hình tàu sân bay. Tuy nhiên, với thiết kế tiên tiến, khả năng trinh sát và tấn công hiệu quả, Avenger có tiềm năng trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược hải quân hiện đại.
Avenger không chỉ là một UAV tàng hình đa nhiệm mà còn tích hợp các công nghệ tiên tiến như hệ thống radar, cảm biến và thiết kế khí động học tối ưu. Với khả năng hoạt động trên các chiến trường và triển khai từ tàu sân bay, Avenger đại diện cho thế hệ UAV tương lai, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của quân đội Mỹ trong thời kỳ hiện đại hóa vũ khí.

Lời kết
Máy bay không người lái không chỉ thay đổi cách chiến tranh diễn ra mà còn mang lại những lợi thế to lớn trong trinh sát, giám sát và tấn công chính xác. Công nghệ UAV đang dần trở thành cốt lõi của chiến lược quân sự ở mọi quốc gia, giúp nâng cao khả năng phòng thủ và tấn công với hiệu quả vượt trội.
Qua bài viết của Thefactsofwar, hy vọng bạn đọc đã có cái nhìn toàn diện hơn về các dòng máy bay không người lái hiện đại nhất thế giới. Hãy tiếp tục đồng hành cùng chúng tôi để khám phá thêm nhiều câu chuyện hấp dẫn về công nghệ quân sự và các xu hướng mới nhất trong lĩnh vực vũ khí hiện đại.