Chiến tranh Rhodesian Bush: Ai là các phe tham chiến chính?

Table of Contents

    Chiến tranh Rhodesian Bush, còn được gọi là Cuộc chiến Giải phóng Zimbabwe, kéo dài suốt mười lăm năm trong điều kiện khắc nghiệt và nóng bức của vùng rừng rậm Châu Phi. Cuộc chiến chứng kiến ba phe phái cạnh tranh quyết liệt để giành quyền kiểm soát trong một môi trường đầy khắc nghiệt và không khoan nhượng.

    Giống như nhiều cuộc chiến ở Châu Phi thế kỷ 20, xung đột này bắt nguồn từ nỗ lực giải phóng khỏi ách thống trị thực dân và khẳng định quyền tự quyết, chủ quyền của người dân bản địa.

    Mặc dù Anh đã từ bỏ quyền kiểm soát thuộc địa Nam Rhodesian, nhưng thay vì trao quyền cho người dân da đen để thành lập một chính phủ đa số, chính quyền người da trắng tại thủ đô Salisbury lại tuyên bố độc lập hoàn toàn và từ chối cho phép dân chủ diễn ra đúng nghĩa. Hệ quả là một cuộc chiến dai dẳng và đẫm máu kéo dài suốt nhiều năm.

    Các phe phái trong Chiến tranh Rhodesian Bush

    Chính quyền Rhodesian, dưới sự lãnh đạo của Thủ tướng Ian Smith, tìm cách bảo vệ quyền cai trị của thiểu số da trắng trong khi Liên minh Quốc gia Châu Phi Zimbabwe (ZANU) cùng cánh vũ trang của họ, Quân đội Giải phóng Quốc gia Châu Phi Zimbabwe (ZANLA), quyết tâm giành quyền kiểm soát. Đối mặt với cả hai phe này là Liên minh Nhân dân Châu Phi Zimbabwe (ZAPU) theo chủ nghĩa Marx-Lenin và cánh vũ trang của họ, Quân đội Cách mạng Nhân dân Zimbabwe (ZIPRA).

    Dù cùng chia sẻ mục tiêu chung là giành quyền cai trị đa số, ZANU và ZAPU khác biệt rõ rệt về mặt tư tưởng. ZANU, nhấn mạnh chiến thuật du kích, mang tư tưởng Mao Trạch Đông và nhận viện trợ từ Trung Quốc, trong khi ZAPU ưu tiên chiến tranh quy ước hơn và được Liên Xô cung cấp hỗ trợ.

    Rex Nhongo, một chỉ huy được đào tạo bởi cả Liên Xô và Trung Quốc, từng nói về sự khác biệt trong tư tưởng:

    “Tại Liên Xô, họ nói với chúng tôi rằng yếu tố quyết định trong chiến tranh là vũ khí. Khi tôi đến Itumbi, nơi có các giảng viên Trung Quốc, họ nói với tôi rằng yếu tố quyết định là con người.”

    Mặc dù vậy, các phong trào độc lập này vẫn hợp tác trên danh nghĩa để loại bỏ chính quyền thiểu số da trắng. Họ nhận được sự hỗ trợ từ các nhóm vũ trang tại các nước lân cận như Frelimo ở Mozambique và Đại hội Dân tộc Phi (ANC) của Nelson Mandela cùng cánh vũ trang uMkhonto we Sizwe, lực lượng đang chiến đấu chống lại chính quyền phân biệt chủng tộc ở Nam Phi.

    Bất chấp việc Nam Rhodesian có dân số 96% là người da đen và các phong trào độc lập đã thể hiện rõ quyết tâm cầm vũ khí chiến đấu, vào tháng 11 năm 1965, Ian Smith và chính quyền Rhodesian đã ký Tuyên bố Độc lập Đơn phương (UDI). Lúc bấy giờ, dân số da trắng chỉ khoảng 230.000 người trên tổng số 4,2 triệu dân.

    Tuyên bố này là một thách thức trực diện đối với nỗ lực phi thực dân hóa của Anh, vốn đã tuyên bố rằng “không có độc lập nếu chưa có quyền cai trị đa số.” Do đó, quốc gia Rhodesian không được công nhận là một nhà nước hợp pháp trên trường quốc tế. Hầu hết cộng đồng quốc tế đã áp đặt các biện pháp trừng phạt lên Rhodesian.

    Tuy nhiên, Rhodesian vẫn nhận được sự hỗ trợ đáng kể từ Nam Phi và Bồ Đào Nha, quốc gia khi đó vẫn sở hữu lãnh thổ Angola và Mozambique và đang chìm trong các cuộc xung đột chống lại lực lượng giải phóng.

    Với dân số ít ỏi, lực lượng an ninh Rhodesian buộc phải được đào tạo kỹ lưỡng và được xem là một trong những lực lượng chiến đấu hiệu quả nhất thế giới thời bấy giờ.

    Chiến tranh Rhodesian Bush
    Thủ tướng Ian Smith (bên trái) và các cộng sự trong giai đoạn cao điểm của Chiến tranh Rhodesian Bush. (Nguồn: Sưu tầm)

    Giai đoạn đầu của chiến tranh Rhodesian Bush

    chiến tranh Rhodesian Bush được cho là bắt đầu vào ngày 4 tháng 7 năm 1964, khi lực lượng ZANU tiến hành một cuộc tấn công vào một nông trại của người da trắng, giết chết nông dân Pieter Oberholzer. Sự kiện này khiến chính quyền bắt giữ và giam cầm nhiều lãnh đạo quan trọng của ZANU và ZAPU, dẫn đến phản ứng quân sự mạnh mẽ. Lực lượng ZANLA, đóng căn cứ tại Mozambique và Zambia, bắt đầu thực hiện các chiến dịch du kích lẻ tẻ nhằm vào tài sản của Rhodesian.

    Tình trạng này kéo dài cho đến khi Tuyên bố Độc lập Đơn phương (UDI) được ký, khiến lực lượng ZANLA gia tăng các cuộc tấn công. Trận chiến lớn đầu tiên trong cuộc chiến xảy ra tại thị trấn Sinoia, ở phía bắc miền trung Rhodesian. Một đội gồm bảy chiến binh du kích ZANLA đã bị 40 thành viên của Lực lượng Cảnh sát Nam Phi gốc Anh Rhodesian tấn công, với sự hỗ trợ từ bốn trực thăng. Tất cả bảy chiến binh ZANLA đều bị tiêu diệt trong cuộc đụng độ này.

    Ở giai đoạn này, cuộc chiến diễn ra với cường độ thấp và chủ yếu tập trung tại khu vực phía bắc Rhodesian. Việc Bồ Đào Nha kiểm soát Mozambique giúp đảm bảo toàn bộ biên giới phía đông không bị ảnh hưởng.

    Tuy nhiên, rõ ràng rằng xung đột này sẽ kéo dài nhiều năm, và chính quyền Rhodesian đã tăng cường nỗ lực bằng cách mở rộng quyền kiểm soát cho quân đội và không quân. Thông thường, các binh sĩ hoạt động theo những nhóm nhỏ trong các nhiệm vụ chống nổi dậy, với mức độ huấn luyện cao.

    Với các cuộc giao tranh dọc biên giới phía bắc, lực lượng Rhodesian chủ động tìm kiếm và tấn công các nhóm du kích nhỏ. Trong khi đó, Đội Dịch vụ Không quân Đặc biệt Rhodesian (Rhodesian Special Air Service) và lực lượng Selous Scouts nổi tiếng đã tiến hành các cuộc đột kích xuyên biên giới vào các quốc gia lân cận để phá hủy các trại và căn cứ hoạt động của lực lượng du kích.

    Chiến tranh Rhodesian Bush
    Binh lính Rhodesian tuần tra khu vực biên giới trong giai đoạn đầu của chiến tranh Rhodesian Bush. (Nguồn: Sưu tầm)

    Giai đoạn thứ hai của chiến tranh Rhodesian Bush

    Đầu những năm 1970, tình hình chiến sự bắt đầu có sự chuyển biến lớn. Các cuộc tấn công du kích gia tăng cả về cường độ lẫn tần suất, buộc chính quyền Rhodesian phải kéo dài thời gian nghĩa vụ quân sự lên một năm đối với nam giới da trắng. Độ tuổi gọi nhập ngũ cũng được nâng lên đến 50, và không một thanh niên 17 tuổi nào được phép rời khỏi đất nước. Tình trạng thiếu hụt nhân lực đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng đối với lực lượng vũ trang Rhodesian.

    Đến năm 1974, rõ ràng rằng Bồ Đào Nha sẽ trao trả độc lập cho các thuộc địa châu Phi của mình. Đây là một diễn biến cực kỳ đáng báo động đối với Rhodesian, không chỉ vì sự hỗ trợ của Bồ Đào Nha dành cho chính quyền thiểu số da trắng có nguy cơ chấm dứt mà còn bởi lãnh thổ Mozambique của Bồ Đào Nha chiếm một phần lớn biên giới của Rhodesian.

    Khi Bồ Đào Nha không còn bảo vệ khu vực này, lãnh thổ Mozambique sẽ trở thành căn cứ chính cho các cuộc tấn công của các nhóm dân tộc chủ nghĩa. Hơn nữa, cả Mozambique và Angola sẽ không chỉ hỗ trợ về mặt chính trị mà còn cả quân sự cho các nhóm dân tộc chủ nghĩa nhằm chấm dứt sự cai trị của thiểu số da trắng.

    Ngày 25 tháng 6 năm 1975, phong trào độc lập theo đường lối xã hội chủ nghĩa, Frelimo, đã nắm quyền tại Mozambique. Chính quyền Rhodesian không thể làm gì để ngăn chặn việc toàn bộ biên giới với Mozambique trở thành chiến trường. Đối với nhiều người, điều này báo hiệu rõ ràng rằng sự cai trị của thiểu số da trắng không thể kéo dài mãi mãi.

    Trong khi đó, ngày càng có nhiều quốc gia theo đường lối cánh tả trên thế giới cung cấp đào tạo quân sự cho lực lượng ZANLA và ZIPRA, bao gồm Ethiopia, Nam Tư, Romania, Cuba, Liên Xô và Trung Quốc.

    chiến tranh Rhodesian Bush
    Xe thiết giáp của lực lượng Rhodesian trong giai đoạn thứ hai của chiến tranh Rhodesian Bush. (Nguồn: Sưu tầm)

    Giữa lúc Nam Phi đang phải đối mặt với các vấn đề ngày càng khó khăn trong việc tiến hành Chiến tranh Biên giới của mình, việc cung cấp hỗ trợ cho Rhodesian không còn là ưu tiên hàng đầu. Hỗ trợ quân sự từ Nam Phi dần bị rút lại, bao gồm cả các nhân viên quân sự đã hỗ trợ Rhodesian bảo vệ biên giới.

    Nam Phi cũng không đồng tình với cách chính quyền Rhodesian xử lý cuộc xung đột, lo ngại rằng số lượng thương vong lớn của ZANLA có thể thu hút thêm sự chú ý từ Cuba và Liên Xô, dẫn đến khả năng các cường quốc này triển khai quân đội để đáp trả.

    Mặc dù tình hình bi quan, chính quyền của Ian Smith vẫn cố gắng củng cố quyền lực và thực hiện các biện pháp tuyệt vọng để đảm bảo sự sống sót. Thời gian phục vụ quân sự được kéo dài từ 12 tháng lên 18 tháng, và chính phủ Rhodesian tìm cách bù đắp sự thiếu hụt nhân lực bằng cách thuê binh sĩ da đen và kêu gọi tình nguyện viên từ nước ngoài.

    Làn sóng xoay chiều

    Theo thời gian, các biện pháp của chính quyền Rhodesian dần chứng tỏ là không đủ hiệu quả. Chính quyền cố gắng tự an ủi bằng cách đo lường thành công qua số lượng thương vong của đối phương, nhưng thực tế, điều này chẳng thể hiện được tiến triển nào hướng đến chiến thắng cuối cùng.

    Lực lượng ZANLA hoạt động mạnh mẽ ở phía đông, trong khi ZIPRA tạo áp lực từ phía tây. Lực lượng an ninh của Rhodesian không thể kiểm soát được số lượng lớn các chiến binh nổi dậy, và các cuộc tấn công của quân du kích ngày càng diễn ra thường xuyên hơn.

    Các cuộc tấn công xuyên biên giới của Rhodesian mang lại một số kết quả, nhưng không đủ để ngăn chặn đà tiến công của lực lượng dân tộc chủ nghĩa. Áp lực quốc tế ngày càng gia tăng khi chính quyền Rhodesian áp dụng những chiến thuật tàn bạo hơn, chẳng hạn như cuộc tấn công tại Nyadzonya ở Mozambique.

    Trong chiến dịch này, lực lượng Rhodesian giả trang thành quân FRELIMO (một hành động vi phạm luật chiến tranh), tiến vào một ngôi làng có sự hiện diện của ZANLA và bắt đầu giết hại bừa bãi. Chiến dịch “Eland” đã khiến 1.028 chiến binh ZANLA thiệt mạng mà không có bất kỳ tổn thất nào từ phía Rhodesian.

    Một sự kiện khác vào năm 1977, mang tên Chiến dịch Dingo, chứng kiến lực lượng Rhodesian tấn công các căn cứ của ZANLA tại Chimoio và Tembue ở Mozambique. Chiến dịch kéo dài bốn ngày này được cho là đã khiến 1.200 chiến binh ZANLA và nhiều dân thường thiệt mạng, đồng thời tiếp tục thu hút sự chỉ trích quốc tế. Trong khi đó, phía Rhodesian chỉ mất hai binh sĩ và tám người bị thương.

    Mặc dù những chiến dịch này dường như mang lại hiệu quả trong ngắn hạn và tạo ấn tượng sai lệch về việc ai đang chiếm ưu thế, chúng lại dẫn đến sự đoàn kết lớn hơn của các phong trào dân tộc chủ nghĩa châu Phi, nhằm tăng cường nỗ lực lật đổ chính quyền Ian Smith.

    chiến tranh Rhodesian Bush
    Lá cờ đại diện của lực lượng dân tộc chủ nghĩa trong chiến tranh Rhodesian Bush. (Nguồn: Sưu tầm)

    Tìm kiếm lối thoát

    Dần dần, chính quyền Rhodesian bắt đầu tìm cách thoát khỏi tình thế bế tắc và thỏa hiệp với các phe đối lập ít cực đoan hơn. Cơ hội xuất hiện khi phe ôn hòa của ZANU và các đề xuất từ Hội đồng Quốc gia Châu Phi Thống nhất (United African National Council – UANC), một nhóm độc lập nhỏ hơn do Giám mục Abel Muzorewa lãnh đạo, đưa ra giải pháp.

    Năm 1976, ZANU xảy ra sự chia rẽ nội bộ. Sau khi lãnh đạo ZANU, Herbert Chitepo, bị ám sát, một cuộc tranh giành quyền lực diễn ra và Ndabaningi Sithole lên nắm quyền lãnh đạo đảng. Tuy nhiên, thái độ ôn hòa và mong muốn đàm phán với chính quyền Smith của Sithole đã khiến nhiều thành viên trong đảng từ chối sự lãnh đạo của ông. Với sự ủng hộ rộng rãi từ ZANLA, Robert Mugabe và Simon Muzenda đã thành lập Mặt trận Yêu nước (Patriotic Front), được gọi là ZANU-PF, để tiếp tục cuộc chiến quân sự chống lại những kẻ áp bức.

    Các cuộc đàm phán bắt đầu diễn ra, và vào tháng 3 năm 1978, một thỏa thuận đã đạt được, trong đó Ian Smith đồng ý về nguyên tắc trao quyền cai trị cho đa số, nhưng vẫn giữ lại sự đại diện đáng kể của người da trắng. Quốc gia mới sẽ được gọi là Zimbabwe-Rhodesian.

    Tuy nhiên, thỏa thuận này bị lực lượng du kích bác bỏ hoàn toàn, vì họ chỉ chấp nhận chiến thắng hoàn toàn và quyền cai trị tuyệt đối của người da đen. Các lực lượng du kích của ZANLA và ZIPRA tiếp tục chiến đấu, với mức độ tàn bạo ngày càng gia tăng khi chiến thắng đã trong tầm tay. Việc giết hại không phân biệt mục tiêu và các cuộc tấn công khủng bố vào dân thường đã khiến chiến tranh ngày càng khốc liệt. Lực lượng Rhodesian giờ đây trở thành “bên trung gian” bị mắc kẹt giữa các cuộc tấn công từ cả hai phía.

    Trong khi đó, ZANLA và ZIPRA cũng bắt đầu nhắm vào nhau, khi mỗi phe đều muốn giành quyền kiểm soát tối đa trước khi chính quyền Smith đầu hàng. Một cuộc nội chiến giữa ZIPRA và ZANLA đe dọa nhấn chìm toàn bộ đất nước, khiến lực lượng an ninh Rhodesian phải tìm cách tuyển mộ người da đen Rhodesian vào quân đội, nhưng lời kêu gọi này bị hầu hết người dân phớt lờ.

    Một chính phủ mới được thành lập với Abel Muzorewa đứng đầu, nhưng thỏa thuận dẫn đến sự chuyển đổi này không bao gồm các yếu tố của ZANU hoặc ZAPU, khiến chính phủ này không được cộng đồng quốc tế công nhận.

    Chiến tranh Rhodesian Bush
    Robert Mugabe – nhà lãnh đạo quan trọng của ZANU-PF trong Chiến tranh Rhodesian Bush. (Nguồn: Sưu tầm)

    Quyền cai trị đa số

    Khi tình hình của nhà nước Rhodesian-Zimbabwe sụp đổ, một thỏa thuận mới đã được tìm kiếm để giải quyết xung đột. Thỏa thuận này mang tên Thỏa thuận Lancaster House, trong đó đất nước tạm thời được trả lại dưới sự cai trị của Anh với mục tiêu tổ chức các cuộc bầu cử dân chủ.

    Các cuộc bầu cử này diễn ra từ ngày 14 tháng 2 đến ngày 4 tháng 3 năm 1980, và kết quả là chiến thắng vang dội cho ZANU dưới sự lãnh đạo của Robert Mugabe. Mugabe trở thành Thủ tướng, trong khi Canaan Banana giữ chức Tổng thống. Tuy nhiên, vị trí Tổng thống chủ yếu mang tính nghi lễ, với phần lớn quyền lực thuộc về Thủ tướng.

    Cuộc chiến Rhodesian Bush, giống như nhiều cuộc chiến khác ở châu Phi, bắt nguồn từ những di sản thuộc địa. Trong suốt 15 năm, cuộc chiến đã leo thang đến mức các lực lượng nổi dậy không thể bị kiểm soát.

    Và giống như tất cả các cuộc xung đột thuộc địa khác ở châu Phi, cuộc chiến đã chứng minh rằng sự cai trị của thiểu số không thể duy trì mãi mãi. Một thập kỷ sau, thiểu số da trắng ở Nam Phi cũng buộc phải thực hiện những thỏa hiệp tương tự.

    Lời kết

    Chiến tranh Rhodesian Bush, hay còn được gọi là Cuộc chiến Giải phóng Zimbabwe, là một xung đột kéo dài suốt 15 năm, phản ánh những hệ quả sâu sắc của chủ nghĩa thực dân và khát vọng tự do của người dân bản địa châu Phi. Cuộc chiến không chỉ là sự đối đầu giữa các phe phái với tư tưởng và mục tiêu khác biệt mà còn là biểu tượng cho sự đấu tranh không ngừng nghỉ chống lại sự áp bức và bất công.

    Hi vọng qua bài viết này, Thefactsofwar đã mang đến cho bạn đọc cái nhìn tổng quan và toàn diện về chiến tranh Rhodesian Bush – từ nguyên nhân, diễn biến đến những hệ quả chính trị và xã hội sâu sắc. Cuộc chiến không chỉ để lại bài học về sức mạnh của tinh thần đấu tranh vì quyền tự quyết mà còn nhắc nhở chúng ta về giá trị của hòa bình, công bằng và nhân quyền trong bối cảnh lịch sử đầy biến động.

    Biên dịch nội dung: Minh Tuấn

    Nguồn: thecollector.com -What Was the Rhodesian Bush War?

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *